Nghị định 95/2024/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều của Luật Nhà Ở có nhiều điểm quan trọng cần chú ý:
- Quyền lợi và nghĩa vụ của người sở hữu nhà ở: Nghị định quy định rõ ràng quyền lợi và nghĩa vụ của người sở hữu nhà ở, bao gồm quyền sở hữu, quyền sử dụng, quyền cấp phép sử dụng, quyền bán, cho mượn, cho thuê, và quyền đóng góp vào việc quản lý nhà ở.
- Quyền lợi và nghĩa vụ của người sử dụng nhà ở: Nghị định cũng quy định quyền lợi và nghĩa vụ của người sử dụng nhà ở, bao gồm quyền sử dụng, quyền bảo mật thông tin cá nhân, quyền đề nghị giải quyết tranh chấp và quyền đóng góp vào việc quản lý nhà ở.
- Quản lý nhà ở: Nghị định quy định về việc quản lý nhà ở, bao gồm việc xây dựng, bảo trì, sửa chữa, và phá hủy nhà ở. Ngoài ra, còn quy định về việc quản lý tài sản nhà ở và việc đảm bảo an ninh quốc phòng, an ninh quốc gia, an ninh trật tự xã hội và an ninh an toàn giao thông.
- Trách nhiệm của các cơ quan, tổ chức: Nghị định quy định trách nhiệm của các cơ quan, tổ chức trong việc quản lý nhà ở, bao gồm cơ quan nhà nước, tổ chức xã hội, và các tổ chức liên quan khác.
- Hỗ trợ và tài trợ: Nghị định quy định về hỗ trợ và tài trợ cho người sở hữu nhà ở, người sử dụng nhà ở, và các tổ chức liên quan trong việc thực hiện các biện pháp quản lý nhà ở.
1. Quyền và nghĩa vụ của người sở hữu nhà ở
- Điều 10 – Quyền của chủ sở hữu nhà ở:
- Khoản 1: Quyền sử dụng: Người sở hữu nhà có quyền sử dụng nhà theo mục đích riêng của mình, như để ở, kinh doanh, hoặc cho thuê.
- Khoản 2: Quyền chuyển nhượng: Người sở hữu có quyền bán, tặng cho, hoặc thừa kế nhà cho người khác.
- Khoản 3: Quyền cho thuê: Người sở hữu có thể cho thuê nhà và thu tiền thuê theo hợp đồng.
- Khoản 4: Quyền thừa kế: Người sở hữu có quyền để lại nhà cho người thừa kế theo di chúc hoặc pháp luật thừa kế.
- Điều 11 – Nghĩa vụ của chủ sở hữu nhà ở:
- Khoản 1: Bảo quản, duy trì tình trạng tốt: Chủ sở hữu phải bảo vệ và duy trì nhà ở trong tình trạng tốt, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
- Khoản 2: Tuân thủ quy định về an toàn, phòng chống cháy nổ: Chủ sở hữu phải tuân thủ các quy định về an toàn, an ninh và phòng chống cháy nổ theo quy định của pháp luật.
2. Quyền và nghĩa vụ của người thuê nhà ở
- Điều 15 – Quyền của người thuê nhà ở:
- Khoản 1: Quyền sử dụng theo hợp đồng thuê: Người thuê có quyền sử dụng nhà theo các điều khoản trong hợp đồng thuê.
- Khoản 2: Quyền yêu cầu sửa chữa khi hỏng hóc: Nếu nhà ở bị hỏng hóc, người thuê có quyền yêu cầu chủ nhà sửa chữa để đảm bảo điều kiện sống tốt.
- Điều 16 – Nghĩa vụ của người thuê nhà ở:
- Khoản 1: Trả tiền thuê đúng hạn: Người thuê phải trả tiền thuê nhà đúng theo thỏa thuận trong hợp đồng.
- Khoản 2: Giữ gìn và bảo vệ nhà ở: Người thuê phải giữ gìn và bảo vệ nhà ở trong suốt thời gian thuê.
- Khoản 3: Tuân thủ nội quy và quy định pháp luật: Người thuê phải tuân thủ các nội quy của nhà và các quy định pháp luật liên quan.
3. Quyền và nghĩa vụ của các tổ chức quản lý nhà ở
- Điều 20 – Quyền của tổ chức quản lý nhà ở:
- Khoản 1: Đề xuất phương án quản lý, bảo trì: Các tổ chức quản lý có quyền đề xuất các phương án quản lý, bảo trì và cải tạo nhà ở để đảm bảo chất lượng.
- Khoản 2: Thu phí dịch vụ: Các tổ chức quản lý có quyền thu phí dịch vụ từ người sử dụng nhà để chi trả cho các chi phí quản lý và bảo trì.
- Điều 21 – Nghĩa vụ của tổ chức quản lý nhà ở:
- Khoản 1: Bảo trì, sửa chữa định kỳ: Tổ chức quản lý phải đảm bảo việc bảo trì và sửa chữa nhà ở định kỳ.
- Khoản 2: Đảm bảo an toàn, sạch sẽ: Tổ chức quản lý phải đảm bảo nhà ở luôn trong tình trạng an toàn, sạch sẽ.
- Khoản 3: Tuân thủ quy định pháp luật: Tổ chức quản lý phải tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến quản lý nhà ở.
4. Quản lý tài chính nhà ở
- Điều 25 – Quỹ bảo trì:
- Khoản 1: Sử dụng cho bảo trì, sửa chữa định kỳ: Quỹ bảo trì được sử dụng để bảo trì, sửa chữa định kỳ các hạng mục công trình nhà ở.
- Khoản 2: Sửa chữa đột xuất khi có hỏng hóc: Quỹ bảo trì cũng được sử dụng để sửa chữa đột xuất khi có hỏng hóc không dự kiến trước.
- Điều 26 – Quỹ quản lý vận hành:
- Khoản 1: Chi trả chi phí quản lý, vận hành: Quỹ quản lý vận hành được sử dụng để chi trả các chi phí quản lý, vận hành như tiền lương cho nhân viên, tiền điện nước khu công cộng, phí vệ sinh.
- Khoản 2: Tiền lương cho nhân viên: Quỹ này chi trả tiền lương cho các nhân viên quản lý.
- Khoản 3: Tiền điện nước, phí vệ sinh: Quỹ này cũng chi trả tiền điện nước, phí vệ sinh và các chi phí vận hành khác.
5. Hỗ trợ và ưu đãi
- Điều 30 – Chính sách hỗ trợ:
- Khoản 1: Hỗ trợ tài chính cho người có hoàn cảnh khó khăn: Chính phủ có các chính sách hỗ trợ tài chính cho người có hoàn cảnh khó khăn để họ có thể mua hoặc sửa chữa nhà.
- Khoản 2: Hỗ trợ vay vốn mua nhà, sửa chữa nhà: Các chính sách hỗ trợ vay vốn với lãi suất ưu đãi cho người dân để mua nhà hoặc sửa chữa nhà.
- Điều 31 – Ưu đãi:
- Khoản 1: Ưu đãi về thuế: Các tổ chức và cá nhân tham gia phát triển nhà ở xã hội, nhà ở cho người thu nhập thấp sẽ được hưởng các ưu đãi về thuế.
- Khoản 2: Ưu đãi về phí: Các ưu đãi về phí, lệ phí dành cho các tổ chức và cá nhân phát triển nhà ở xã hội, nhà ở cho người thu nhập thấp.
Tải văn bản TẠI ĐÂY