I. Nghị quyết số 02/2018/NQ-HĐTP hướng dẫn áp dụng Điều 65 của Bộ luật Hình sự về án treo có một số điểm quan trọng cần lưu ý:
- 1.Điều kiện hưởng án treo:
- – Bị xử phạt tù không quá 3 năm.
- – Có nhân thân tốt, không có tiền án tiền sự hoặc đã được xóa án tích.
- – Có từ 2 tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự trở lên, trong đó ít nhất 1 tình tiết thuộc khoản 1 Điều 51 của Bộ luật Hình sự.
- – Có nơi cư trú rõ ràng hoặc nơi làm việc ổn định.
- – Xét thấy không cần thiết phải chấp hành hình phạt tù nếu người phạm tội có khả năng tự cải tạo và không gây nguy hiểm cho xã hội.
- 2.Những trường hợp không được hưởng án treo:
- – Người chủ mưu, cầm đầu, ngoan cố chống đối, hoặc phạm tội có tính chất chuyên nghiệp.
- – Người phạm tội bỏ trốn hoặc đang bị truy nã.
- – Người phạm tội mới trong thời gian thử thách của án treo trước đó.
- – Người phạm tội nhiều lần hoặc tái phạm nguy hiểm.
- 3.Thời gian thử thách:
- – Thời gian thử thách bằng thời gian của hình phạt tù nhưng không dưới 1 năm và không quá 5 năm.
- – Thời điểm bắt đầu tính thời gian thử thách là từ ngày tuyên án.
- 4.Quyết định hình phạt trong trường hợp vi phạm:
- – Nếu người được hưởng án treo phạm tội mới trong thời gian thử thách, Tòa án sẽ quyết định buộc chấp hành hình phạt tù của bản án trước đó cộng với hình phạt — – của tội mới.
Nghị quyết này nhằm đảm bảo việc áp dụng án treo được thực hiện đúng và thống nhất, thể hiện chính sách khoan hồng của Đảng và Nhà nước.
II. Điều kiện hưởng án treo theo Điều 65 của Bộ luật Hình sự và Nghị quyết số 02/2018/NQ-HĐTP bao gồm:
- 1.Mức án phạt tù: Người phạm tội bị xử phạt tù không quá 3 năm.
- 2.Nhân thân tốt: Người phạm tội có nhân thân tốt, không có tiền án tiền sự hoặc đã được xóa án tích.
- 3.Tình tiết giảm nhẹ: Có ít nhất 2 tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự, trong đó ít nhất 1 tình tiết thuộc khoản 1 Điều 51 của Bộ luật Hình sự. Các tình tiết giảm nhẹ này có thể bao gồm việc người phạm tội tự nguyện bồi thường thiệt hại, thành khẩn khai báo, ăn năn hối cải, hoặc có hoàn cảnh gia đình khó khăn.
- 4.Nơi cư trú hoặc nơi làm việc: Người phạm tội có nơi cư trú rõ ràng hoặc nơi làm việc ổn định, đảm bảo việc giám sát, giáo dục trong thời gian thử thách.
- 5.Khả năng tự cải tạo: Xét thấy người phạm tội có khả năng tự cải tạo và việc không chấp hành hình phạt tù không gây nguy hiểm cho xã hội.
Những điều kiện này nhằm đảm bảo rằng người được hưởng án treo có khả năng tự cải tạo và không gây nguy hiểm cho cộng đồng.
III. Các trường hợp không được hưởng án treo bao gồm:
- 1.Người chủ mưu, cầm đầu, chỉ huy: Những người này thường là người đề xướng, điều khiển hoặc chỉ đạo hoạt động của nhóm phạm tội.
- Ví dụ: Một người tổ chức và điều hành một nhóm tội phạm thực hiện nhiều vụ trộm cắp tài sản. Người này lên kế hoạch, phân công nhiệm vụ và chỉ đạo các thành viên trong nhóm.
- 2.Người phạm tội có tính chất chuyên nghiệp: Người thực hiện hành vi phạm tội nhiều lần và coi đó là nguồn sống chính.
- Ví dụ: Một người thường xuyên thực hiện hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản và coi đó là nguồn thu nhập chính của mình.
- 3.Người lợi dụng chức vụ, quyền hạn để phạm tội: Sử dụng chức vụ, quyền hạn để thực hiện hành vi phạm tội nhằm trục lợi cá nhân.
- Ví dụ: Một cán bộ nhà nước lợi dụng chức vụ của mình để nhận hối lộ hoặc tham ô tài sản công.
- 4.Người phạm tội có tính chất côn đồ: Hành vi phạm tội thể hiện sự hung hãn, ngang ngược, coi thường pháp luật và người khác.
- Ví dụ: Một người gây gổ, đánh nhau với người khác chỉ vì những mâu thuẫn nhỏ nhặt, thể hiện sự hung hãn và coi thường pháp luật.
- 5.Người phạm tội vì động cơ đê hèn: Hành vi phạm tội xuất phát từ động cơ thấp hèn, không chính đáng.
- Ví dụ: Một người giết người chỉ vì muốn chiếm đoạt tài sản của nạn nhân.
- 6.Người cố tình thực hiện tội phạm đến cùng: Quyết tâm thực hiện hành vi phạm tội đến cùng, bất chấp hậu quả.
- Ví dụ: Một người biết rõ hành vi của mình là phạm tội nhưng vẫn quyết tâm thực hiện đến cùng, bất chấp hậu quả.
- 7.Người phạm tội nhiều lần hoặc tái phạm nguy hiểm: Đã thực hiện hành vi phạm tội nhiều lần hoặc đã bị kết án và phạm tội lại.
- Ví dụ: Một người đã từng bị kết án về tội trộm cắp tài sản nhưng sau khi ra tù lại tiếp tục phạm tội tương tự.
- 8.Người phạm tội bỏ trốn hoặc đang bị truy nã: Người phạm tội bỏ trốn để tránh bị xử lý hoặc đang bị truy nã.
- Ví dụ: Một người phạm tội bỏ trốn để tránh bị xử lý hoặc đang bị truy nã.
IV. Ngoài án treo, còn có một số hình phạt khác có thể được áp dụng thay thế cho hình phạt tù, nhằm khuyến khích người phạm tội tự cải tạo và hòa nhập lại với cộng đồng. Dưới đây là một số hình phạt thay thế:
- Cải tạo không giam giữ: Người phạm tội sẽ không bị giam giữ mà được giao cho cơ quan, tổ chức nơi họ làm việc hoặc chính quyền địa phương nơi họ cư trú để giám sát, giáo dục. Thời gian cải tạo không giam giữ từ 6 tháng đến 3 năm.
- Phạt tiền: Đây là hình phạt chính hoặc bổ sung, tùy thuộc vào tính chất và mức độ của hành vi phạm tội. Người phạm tội phải nộp một khoản tiền nhất định vào ngân sách nhà nước.
- Cảnh cáo: Hình phạt này áp dụng cho những hành vi phạm tội ít nghiêm trọng. Người phạm tội sẽ bị cảnh cáo trước công chúng hoặc cơ quan, tổ chức nơi họ làm việc.
- Cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định: Người phạm tội bị cấm đảm nhiệm chức vụ, hành nghề hoặc làm công việc nhất định trong một thời gian từ 1 đến 5 năm.
- Quản chế: Người phạm tội bị hạn chế một số quyền tự do và phải chịu sự giám sát của chính quyền địa phương trong một thời gian nhất định.
Những hình phạt này nhằm mục đích giáo dục, cải tạo người phạm tội, giúp họ nhận thức được lỗi lầm và trở thành công dân có ích cho xã hội.
Tải văn bản TẠI ĐÂY