I. Thông tư 03/2023/TT-TANDTC ngày 28 tháng 12 năm 2023 hướng dẫn về thẩm quyền xét xử của Tòa án quân sự. Dưới đây là một số điểm chính cần lưu ý:
- + Phạm vi điều chỉnh và đối tượng áp dụng:
- Thông tư này hướng dẫn thẩm quyền xét xử của Tòa án quân sự, bao gồm thẩm quyền xét xử theo đối tượng, lãnh thổ, và thẩm quyền xét xử sơ thẩm của Tòa án quân sự các cấp.
- + Thẩm quyền xét xử của Tòa án quân sự:
- Thẩm quyền xét xử theo đối tượng: Tòa án quân sự có thẩm quyền xét xử các vụ án hình sự mà người phạm tội thuộc các trường hợp quy định tại điểm a khoản 1 Điều 272 của Bộ luật Tố tụng hình sự.
- Thẩm quyền xét xử theo lãnh thổ: Quy định rõ ràng về thẩm quyền xét xử của Tòa án quân sự trong các khu vực quân sự và địa bàn thiết quân luật.
II. Thông tư quy định về thẩm quyền xét xử của Tòa án quân sự. Cụ thể:
- Thẩm quyền xét xử theo đối tượng: Tòa án quân sự có thẩm quyền xét xử các vụ án hình sự liên quan đến quân nhân và các đối tượng khác theo quy định của pháp luật.
- Thẩm quyền xét xử theo lãnh thổ: Quy định rõ ràng về thẩm quyền xét xử của Tòa án quân sự trong các khu vực quân sự và địa bàn thiết quân luật.
III. Tòa án quân sự có thẩm quyền xét xử các vụ án hình sự liên quan đến:
- Quân nhân tại ngũ: Bao gồm các quân nhân đang phục vụ trong quân đội.
- Công chức quốc phòng: Những người làm việc trong các cơ quan quốc phòng.
- Công nhân và viên chức quốc phòng: Những người làm việc trong các đơn vị quốc phòng.
- Quân nhân dự bị và dân quân tự vệ: Trong thời gian tập trung huấn luyện hoặc khi được điều động vào phục vụ trong quân đội.
- Các tội phạm liên quan đến bí mật quân sự: Hoặc gây thiệt hại cho quân đội.
- Tội phạm xảy ra trong doanh trại quân đội hoặc khu vực quân sự: Do quân đội quản lý và bảo vệ.
Những quy định này giúp đảm bảo rằng các vụ án liên quan đến quân đội được xử lý một cách chuyên nghiệp và phù hợp với đặc thù của quân đội.
VI. Quy trình xét xử tại Tòa án quân sự bao gồm các bước chính sau:
- + Khởi tố vụ án:
- Khi có dấu hiệu phạm tội, cơ quan điều tra quân sự sẽ tiến hành khởi tố vụ án hình sự.
- + Điều tra:
- Cơ quan điều tra quân sự tiến hành thu thập chứng cứ, lấy lời khai của bị can, nhân chứng và thực hiện các biện pháp điều tra khác.
- + Truy tố:
- Sau khi hoàn tất điều tra, nếu có đủ căn cứ, Viện kiểm sát quân sự sẽ ra quyết định truy tố bị can ra trước Tòa án quân sự.
- + Xét xử sơ thẩm:
- Tòa án quân sự tiến hành xét xử sơ thẩm. Phiên tòa bao gồm các bước: khai mạc, xét hỏi, tranh luận và nghị án. Tòa án sẽ ra bản án hoặc quyết định sau khi kết thúc phiên tòa.
- + Xét xử phúc thẩm (nếu có kháng cáo, kháng nghị):
- Nếu có kháng cáo hoặc kháng nghị, vụ án sẽ được đưa lên Tòa án quân sự cấp trên để xét xử phúc thẩm. Quy trình xét xử phúc thẩm tương tự như xét xử sơ thẩm.
- + Thi hành án:
- Sau khi bản án có hiệu lực, cơ quan thi hành án quân sự sẽ thực hiện việc thi hành án theo quy định của pháp luật.
Quy trình này đảm bảo tính công bằng, minh bạch và đúng pháp luật trong việc xét xử các vụ án liên quan đến quân đội
V. Thời gian xét xử tại Tòa án quân sự phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tội phạm và các giai đoạn khác nhau trong quy trình xét xử. Dưới đây là một số mốc thời gian chính:
- + Thời hạn điều tra:
- Tội phạm ít nghiêm trọng: Không quá 2 tháng.
- Tội phạm nghiêm trọng: Không quá 3 tháng.
- Tội phạm rất nghiêm trọng và đặc biệt nghiêm trọng: Không quá 4 tháng.
- + Thời hạn chuẩn bị xét xử:
- Tội phạm ít nghiêm trọng: 30 ngày.
- Tội phạm nghiêm trọng: 45 ngày.
- Tội phạm rất nghiêm trọng: 2 tháng.
- Tội phạm đặc biệt nghiêm trọng: 3 tháng.
- + Thời hạn xét xử phúc thẩm:
- Từ khi có quyết định thụ lý đến khi mở phiên tòa phúc thẩm: Tối đa 4 tháng
IV. Thời gian xét xử tại Tòa án quân sự có thể kéo dài hơn trong một số trường hợp đặc biệt. Cụ thể:
- Vụ án phức tạp: Nếu vụ án có nhiều tình tiết phức tạp hoặc cần kiểm tra, xác minh tại nhiều địa điểm, thời hạn điều tra và xét xử có thể được gia hạn.
- Sự kiện bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan: Trong trường hợp có sự kiện bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan, Chánh án Tòa án có thể quyết định gia hạn thời hạn chuẩn bị xét xử nhưng không quá 2 tháng đối với vụ án phức tạp và không quá 1 tháng đối với các vụ án khác.
- Kháng cáo, kháng nghị: Nếu có kháng cáo hoặc kháng nghị, thời gian xét xử phúc thẩm cũng có thể kéo dài hơn so với dự kiến ban đầu.
Những quy định này giúp đảm bảo rằng quá trình xét xử diễn ra công bằng và đúng pháp luật, đồng thời đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan.
Tải văn bản TẠI ĐÂY